0102030405
Acrel Split Core Loại vòng biến áp hiện tại AKH-0,66/K-Φ36
Người mẫu | Tỉ lệ | Lớp&Gánh nặng(VA/Ω) | lượt | Đường kính trong (mm) | |
Lớp 0,5 | Lớp 1 | ||||
AKH-0,66/K-Φ50 | 600A:5A | 2,5 | / | 1 | Φ50 |
700A:5A | 2,5 | / | 1 | ||
800A:5A | 5 | / | 1 | ||
1000A:5A | 10 | / | 1 | ||
600A:1A | 2,5 | / | 1 | ||
700A:1A | 2,5 | / | 1 | ||
800A:1A | 5 | / | 1 | ||
1000A:1A | 10 | / | 1 | ||
300A:40mA | / | / | 1 | ||
600A:40mA | / | / | 1 | ||
500A:50mA | / | / | 1 | ||
600A:50mA | / | / | 1 | ||
600A:100mA | / | / | 1 | ||
800A:100mA | / | / | 1 | ||
1000A:100mA | / | / | 1 | ||
600A:200mA | / | / | 1 | ||
1000A:333mV | / | / | 1 |
Tổng quan về loạt phim
Tên mẫu | Tỷ lệ hiện tại (Chính/Phụ) | Lớp chính xác | Tải định mức (VA) | Kích thước lỗ thủng (mm) |
AKH-0,66/K-φ10 | 5A/1,25mA | 0,5 | 10 | f10 |
(10~20)A/5mA | ||||
(40~60)A/20mA | ||||
AKH-0,66/K-φ16 | (20~50)A/10mA | F 16 | ||
(40~100)A/20mA | ||||
100A/40mA | ||||
AKH-0,66/K-φ24 | (60~200)A/20mA | f24 | ||
(100~250)A/40mA | ||||
400A/100mA | ||||
(150~200)A/5(1)A | ||||
(250~300)A/5(1)A | ||||
AKH-0,66/K-φ36 | (100~200)A/10mA | f36 | ||
(200~400)A/20mA | ||||
(300~600)A/100mA | ||||
400A/40mA | ||||
600A/75mA | ||||
(300~400)A/5(1)A | ||||
(500~600)A/5(1)A | ||||
AKH-0,66/K-φ50 | (600~800)A/100mA | f50 | ||
(500~1000)A/5(1)A |
Kích thước
Tên mẫu | Kích thước phác thảo (mm) | Kích thước thủng (mm) | Dung sai (mm) | |||||
TRONG | H | D | M | N | f1 | f2 | ||
AKH-0,66/K-φ10 | 27 | 40 | 26 | hai mươi bốn | 36 | 10 | 9 | ±1 |
AKH-0,66/K-φ16 | 31 | 50 | 29 | 28 | 42 | 16 | 17 | |
AKH-0,66/K-φ24 | 39 | 71 | 46 | 36 | 52 | hai mươi bốn | 23,5 | |
AKH-0,66/K-φ36 | 42,5 | 82 | 58 | 40 | 56 | 33,5 | 35 | |
AKH-0,66/K-φ50 | 46,5 | 110 | 90 | 54 | 66,5 | 47 | 52 |
Hướng dẫn cài đặt
Hướng dẫn cài đặt của AKH-0,66/K-φ CT lõi chia dòng
Ứng dụng tại nơi làm việc
Ứng dụng tại nơi làm việc củaAKH-0,66/K-φCT lõi chia dòng
Danh mục cảm biến nguồn Acrel AKH-0.66 BA BD BM
Chứng chỉ CE dòng AKH-0.66K-φ
Hướng dẫn sử dụng dòng AKH-0.66K-ϕ